rung ý nghĩa, định nghĩa, rung là gì: 1. past participle of ring 2. any of the short bars that form the steps of a ladder 3. past…. Tìm hiểu thêm. 1 /rʌη/. 2 Thông dụng. 2.1 Danh từ. 2.1.1 Thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang. 2.1.2 Thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc. Đây là cách sử dụng rung trong tiếng Anh. Đây là Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cập nhật lần cuối vào năm 2022. Xem thêm: Suy đoán là gì ?, từ điển suy đoán tiếng anh là gì? Cùng nhau học tiếng anh nhé. Hôm nay tôi đã học thuật ngữ Rung động trong tiếng anh là gì? chống rung. giải pháp ngăn ngừa hoặc hạn chế ảnh hưởng của nguồn rung (môtơ, động cơ máy) đến các công trình hoặc một phần công trình, nhằm bảo đảm sử dụng bình thường. Thông số đặc trưng cho rung động là biên độ dao động A, tần số f, trị số vận tốc v Cho nên " Ji- Eun sẽ trở thành tác giả là rung động lòng người " So, " Ji- eun, become a Luôn có gì đó về các lá cờ làm rung động cảm xúc của chúng ta. There's just something about them that works on our emotions. ted2019. anh làm em rung động suốt đêm you rocked me all through the night. ted2019. Reduce the vibration when driving and reduce the fore-end vibration when stop working. Đó là điều khiến trái tim bạn rung động khi bạn đang yêu. It's what makes your heart flutter when you're in love. Bạn rung động khi cô ấy bay đến như một cơn lốc. You 're swayed when she flies in on a swirl of wind. lR4sQD. Bản dịch general "chuông" Bản dịch ring rung {động} chuông ring reng {động} chuông Ví dụ về đơn ngữ There's no set schedule for crossings - riders simply pull or walk up, ring the bell, and within minutes the ferry operator is waving them on. All he would have had to do was ring the bell on the gate. Some suggested that a fire be lit at the time of the prayer and others put forward the proposal to ring the bell. The idea was largely based on the fact that burglars tend to ring the bell before breaking in. You ring the bell and leave the gifts at the door. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tôi vô cùng lo lắng và rung động cho một số sự tỉnh táo ở am deeply worried and shaken for some sanity around Dan- O muốntìm nam sinh viên khiến trái tim cô rung Dan-O wants tofind the male student who made her heart vốn là trái tim rung động của hòn capital Ibiza is the pulsating heart of the his quiver, he has hidden kỳ bệnh viện tâm thần làràng buộc để được phát ra rung động mental institutionis bound to be emanating bad động của họ giống như một huyệt mả mở quiver is like an open vô cùng kinh ngạc và kinh ngạc! Lắc và rung động!Be stupefied and in wonder! Shake and quiver!Trái tim tôi rung động khi tôi về nhà cùng heart flutters when I come home to nhận thấy những cảm xúc rung động trong câu trả lời cho câu hỏi của notice the emotions that fluttered in answer to your shakes the earth out of its place,Hình ảnh rung động của voi trên khắp châu pictures of elephants across in HiColor15/ 16bit Yong- joon đã từng là một lý do khiến thế giới“ rung động“.Bae Yong-joon was once the reason that makes the world là người đànông đầu tiên khiến lòng tôi rung the first person whose touch makes me rời cuộctrò chuyện với một trái tim rung thấy một hoặc hai rung động trong bụng của bạn gần đây?Feeling a flutter or two in your belly lately?Và Elam đã lên rung động và chiếc xe ngựa của các kỵ sĩ;And Elam took up the quiver and the chariot of the horseman;Máy đầm bê tông rung động máy Honda 66kg  Liên hệ với bây đó khiến linh hồn ta rung động và bắt đôi chân chúng ta nhảy thrills our souls and sets our feet to cũng bị rung động với bạn như cách bạn yêu thích they are touching you, even in the most gentle way they like rung động khi cô ấy bay đến như một cơn swayed when she flies in on a swirl of mạnh cao điều chỉnh rung động giảm xóc ốc vít. Cho mình hỏi là "rung động" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Nó cũng sinh ra tần số rung động của trường năng lượng đem lại cuộc sống cho thân thể vật dài độ nghiêng, độ nghiêng ngang và tần số rung động có thể nhận được kiểm soát truyền dẫn liên tục obliquity, transverse obliquity and vibration frequency can realize continuously variable transmission cũng sinh ra tần số rung động của trường năng lượng đem lại cuộc sống cho thân thể vật giao tiếp hiệu quả với một người đàn ông Cự Giải,To effectively communicate with a Cancer man,Một người có tần số rung động càng cao, thì người đó càng gần với Ánh Sáng, hay Tinh Thần, hay Thượng cách điều chỉnh tần số rung động nền và khối lượng không khí phía dưới, destoner có thể tách hạt và hạt nặng adjusting platform vibration frequency and bottom air volume, the destoner can separate seed and heavier grains. Seeds are quickly layered at the material feeding downward;Nó cũng sinh ra tần số rung động của trường năng lượng đem lại cuộc sống cho thân thể vật tiếng ồn do trục khuỷu& con-rod cấu trúc và xi lanh& khuôn khổ piston của tần số rung động thấp;Low noise due to itscrankshaft& con-rod structure and cylinder& piston framework of low vibration frequency;Khi những hạn chế tiết đối với tải trọng tĩnh và tự nhiên tần số rung động được đáp ứng, thiết kế được chấp nhận như là đạt yêu the limiting conditions for static loads and natural frequencies of vibration are met, the design is accepted as satisfactory. mà là nói chung bằng với tần số điện. which is generally equal to the power động từ nỗi sợ hãi sẽ tạo nên các tần số rung động thấp, nặng nề. from fear that will create the vibration frequency is low and tự như vậy, tình yêu là tần số rung động được tạo ra từ chính tâm hồn bạn, ngay trong trái tim bạn. bảng stoner rung động để đạt được mục đích ly thân. table vibrates so as to achieve the purpose of sound, thing, creature,Ví dụ, 110 rung động mỗi giây 110 Hz là tần số rung động của dây A trên đàn bị, hiệu ứng có thể đẩy về phía trước,Equipment, the effect can push forward,Nó được cho là có tần số rung động cao nhất của bất kỳ loại dầu nào khác, và mở ra trái tim và tâm hồn để yêu và kết nối tinh thần. opens ones heart and soul to love and spiritual cao tần số rung động của bạn, bạn càng có thể thấu hiểu bởi vì bạn cho phép một dòng chảy lớn hơn của nguồn lực sự sống qua tâm trí và cơ thể của higher your vibrational frequency, the more you are able to comprehend because you are allowing a greater Flow of Life Force through your mind and body. nên sợ hãi hay bất cứ rung động tình cảm nào đều có nguồn gốc từ tình yêu, vì bởi bản chất thực sự của tâm hồn là tình yêu. or any emotional vibrations are derived from love, because the true nature of the soul is cho nước có thể được tiệt trùng bằng các chất hóa học, người ta không thể loại bỏ cộng hưởng điện từ do sự ô nhiễmgây ra tại một băng tần nào đó- tần số rung động đó phản ánh chính xác sự ô water can be pasteurized by chemicals, the electron-magnetic resonance in a certain bandwidthcaused by pollution cannot be removed- such vibration frequency precisely reflects the tắc này dựa trên tỷ lệ của hạt ngũ cốc ngũ cốc và mật độ mật ong,bằng cách điều chỉnh áp suất và tần số rung động riêng biệt đá và principle is based on the proportion of grain corn and cobble density differences,by adjusting the pressure and vibration frequency separate the stone and khi bạn có thể nhận ra sự thật này, thì bạn đã sẵn sàng cho bước tiếp theo trong hành trình chữa bệnhOnce you are able to realize this truth, you are then ready for the next step in the healing journeyHọ tạo ra một loạt các âm thanh để khôi phục tần số rung động bình thường của các bộ phận bị bệnh và không hài hòa của cơ thể, tâm trí và tâm create a range of sounds to restore the normal vibratory frequencies of diseased and out-of-harmony parts of the Body, Mind and Soul. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ It's not long before everyone's getting stuck into the locals' traditional work gutting and smoking fish - which causes plenty of commotion among the tourists. After much man-made commotion the creature is defeated, and they move on through the gigantic wooden door. They erected fiery crosses and created a commotion in a farmer's field opposite the monastery. But the briefcase is nowhere to be found; it's been left behind in the commotion. The commotion leads to chaos and police arrives. quá trình hoạt động danh từtình trạng bị kích động danh từđường lối hành động danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Intelligence case that shook the Saigon political scene in late lies ahead will shake men's làm của NSA đã làm rung động sự chắc chắn của các chính trị gia NSA affair has shaken the certainties of German nhớ nhiều điều về những trải nghiệm trước đó và Chúa làm rung động trái tim tôi;I remembered many things of the previous experiences and God shook my heart;Thành công nhanh chóng của nó đã làm rung động và thay đổi toàn bộ nền công nghiệp ván sàn mãi mãi, lịch sử!Its fast unfathomable success has shaken up and changed the entire flooring industry forever, making laminate flooring history!Sau bản báocáo kết quả thu nhập làm rung động phố Wall vào đầu tháng 01/ 2019, các con số thống kê mới cho thấy tất cả các nhà sản xuất khác đều đang ngày càng khó thuyết phục khách hàng nâng cấp hay mua điện thoại its earnings warning shook Wall Street earlier this month, new figures show that all manufacturers are increasingly struggling to get customers to upgrade or buy new khi chúng có thể được chiết xuất từ các pin mặt trời,các electron nóng đầu tiên thải năng lượng dư thừa của chúng bằng cách làm rung động trong vật liệu tinh thể của bảng năng lượng mặt they can be extracted from the solar cells,these hot electrons first give off their excess energy by causing vibrations in the crystalline material of the solar nhiên, Bắc Hàn nghĩ rằng giai điệu của ông là“ rất quan tâm” bởi vì nó đã dẫn đến một“ giaiđoạn nguy hiểm có thể làm rung động sự sẵn lòng của chúng tôi đối với việc khử hạt nhân vốn đã vững chắc”.North Korea, however, thought his tone was“very concerning” because ithas led to a“dangerous phase that might rattle our willingness for denuclearisation that had been firm”.Trong tinh thần đó,sau những cuộc tấn công khủng bố làm rung động thế giới vào tháng 9 năm 2001, Chân phước Giáo hoàng Gioan II nhấn mạnh rằng“ không thể nào có hòa bình, nếu không có chân lý, không thể nào có công lý nếu không có sự tha thứ” Sứ điệp ngày Hòa Bình Thế Giới, năm 2002.In that same spirit, after the terrorist attacks that shook the world in September 2001, Blessed John Paul II insisted that there can be“no peace without justice, no justice without forgiveness”Message for the 2002 World Day of Peace.Âm vang của tiếng khóc thầm lặng của những người bé nhỏ, họ thấy nơi những người tận hiến như những người hành hạ họ, thay vì là những người cha và người hướng dẫn tâm linh,sẽ làm rung động những trái tim nặng nề bằng sự giả hình và quyền echo of the silent cry of the little ones who, instead of finding in them fathers and spiritual guides encountered tormentors,will shake hearts dulled by hypocrisy and by Cain knew she had to shake up her những sợi dây trong trái tim con ngườiThere are strings in the humanheart that had better not be vibrated.".Hươu cao cổ không có dây thanh quản và giao tiếp bằng cách làm rung động không khí quanh chiếc have no vocal cords and communicate by vibrating the air around their tướng Ireland EndaKenny nói" Cái tên Mandela làm rung động lương tâm và trái tim của chúng Prime Minister Enda Kenny“The name Mandela stirred our conscience and our cao cổ không có dây thanh quản và giao tiếp bằng cách làm rung động không khí quanh chiếc giraffe possesses no vocal chords and communicates by vibrating the air around its mong rằng âm nhạc của chúng tôi sẽ làm rung động nhiều hopes are that my music will touch many làm rung động nhiều tâm cũng đã làm rung động lòng moved me as tranh làmrung động tâm hồn người killed the soul of làm rung động trái tim và tâm hồn tôi”.She moved my heart and soul.”.Món quà ý nghĩa sẽ làm rung động trái tim a present will touch her nhà thơ vẽ tranh bằng từ ngữ làmrung động cả hoàng the poet who paints pictures with words and makes emperors đã làm rung động trái tim họ theo cách nào đó chăng?Has she touched your heart in some way?Chắc chắn rằng những tấm thiệp này sẽ làmrung động trái tim người books will definitely warm the heart of the cả những gì bạn cần là từ bỏ bất kỳ thứ gì không làmrung động trái tim you need to do is to get rid of anything that doesn't touch your có gì đó về các lá cờ làm rung động cảm xúc của chúng just something about them that works on our trần nhà, một chiếc quạt trần đang chậm chạp quay,chỉ đủ để làm rung động không the ceiling, a fan was whirring slowly,Câu chuyện nhanh chóng thu hútsự chú ý của truyền thông và làmrung động trái tim nhiều người story quickly enthralled the media's attention and melted the hearts of many French men and women.

rung động tiếng anh là gì