chỉ tơ bằng Tiếng Anh. Bản dịch của chỉ tơ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: silk. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh chỉ tơ có ben tìm thấy ít nhất 83 lần. bò nheo bò nhóc. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ bơ vơ tiếng anh là gì - bơ vơ, trt. Lênh-đênh, thất-thểu, không nơi nương-dựa: Biết đâu anh buông mối chỉ hồng, Bởi anh tới chậm, đứng ngoài phòng bơ-vơ (CD). 0. Bò tơ tiếng anh là: steer (cũng. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Found Errors? Phép tịnh tiến đỉnh tơ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: silk, young, filament . Bản dịch theo ngữ cảnh của tơ có ít nhất 202 câu được dịch. Dịch trong bối cảnh "SỢI TƠ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SỢI TƠ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. SPD2tBr. Bản dịch general "rón rén" Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ The arms may continue to crawl around for a while after being shed. Many of their larvae the baby hoverflies that look like maggots crawl around on plants feeding on the aphids that would otherwise eat our flowers and crops. I would only crawl around on the floor. This has always been the way that the world has evolved ever since man decided it was more economical to walk upright than crawl around on hands and knees. You're lucky your little girls can crawl around... Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y What is ""thịt bò khô"" in American English and how to say it?More "Đồ ăn vặt" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishBeef jerky is meat that has been cut into strips and then To Say ""thịt bò khô"" In 45 marhahúsCastilian Spanishla cecina de vacaFrenchla viande de bœuf séchéeItalianlo snack di carne essiccataBrazilian Portuguesea carne-secaIcelandicþurrka nautakjötBritish Englishbeef jerkyMexican Spanishla carne secaEuropean Portuguesea carne secaGreekαφυδαμένο βοδιν κρέαEstonianvinnutatud veiselihaOther interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free more words like "beef jerky" with the DropsDrops Courses VIETNAMESEbò tơcon bê, bò conBò tơ là tên gọi chỉ về một con bò còn non hoặc sắp trưởng thành với đặc điểm là không có người nông dân phải chọn mua những loại giống bò tơ tốt để đảm bảo chúng lớn lên khỏe mạnh. Farmers have to choose to buy good kinds of calf to ensure they will grow up nông thôn, có rất nhiều bò tơ được nuôi bởi những người nông the countryside, there are a large number of calves grown by the DOL học một số từ vựng về các giống bò - yak bò tây tạng - beef cattle bò thịt - calf bò tơ - gaur bò tót - cow bò sữa Cho em hỏi chút "bò tơ" tiếng anh nói thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

bò tơ tiếng anh là gì